1 |
represent| represent represent (rĕprĭ-zĕntʹ) verb, transitive represented, representing, represents 1. a. To stand for; symbolize: The bald eagle represents the United States. b. To indi [..]
|
2 |
represent Tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với. | : ''he represents the best traditions of his country'' — ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước | Thay mặt, đại diện. | : ''to [..]
|
3 |
represent[,ri:pri'zent]|ngoại động từ|ngoại động từ|Tất cảngoại động từ miêu tả, hình dungthis picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh trìn [..]
|
<< elaborate | enable >> |