1 |
savage Hoang vu, hoang dại. | : '''''savage''' scene'' — cảnh hoang vu | Dã man, man rợ; không văn minh. | : '''''savage''' life'' — cuộc sống dã man | Tàn ác. | : '''''savage''' persecution'' — sự khủ [..]
|
2 |
savageTrong tiếng Anh, từ "savage" là tính từ có nghĩa là hoang vu, hoang dại, hung dữ. Ví dụ: I went to the prairies of Africa and met a ferocious lion. (Tôi đã đến thảo nguyên ở châu Phi và đã gặp một con sư tử hung dữ)
|
3 |
savage['sævidʒ]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dạia savage lion một con sư tử hung dữsavage scene cảnh hoang vu độc ác, có ác ý, thù nghịchsavage remarks nhữn [..]
|
<< seat | sample >> |