1 |
seat Ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi. | : ''the seats are comfortable'' — những ghế này ngồi rất thoải mái | : ''to book a '''seat''' in a plane'' — giữ một chỗ đi máy bay | : ''to take a '''seat''' for Haml [..]
|
2 |
seat[si:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghếthe seats are comfortable những ghế này ngồi rất thoải mái chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..)to book a seat in a plane giữ một chỗ đi máy ba [..]
|
3 |
seat| seat seat (sēt) noun 1. Something, such as a chair or bench, that may be sat on. 2. a. A place in which one may sit. b. The right to occupy such a place or a ticket indicating this right: [..]
|
<< dismiss | savage >> |