Ý nghĩa của từ seat là gì:
seat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ seat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seat mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

seat


Ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi. | : ''the seats are comfortable'' — những ghế này ngồi rất thoải mái | : ''to book a '''seat''' in a plane'' — giữ một chỗ đi máy bay | : ''to take a '''seat''' for Haml [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

seat


[si:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ghếthe seats are comfortable những ghế này ngồi rất thoải mái chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..)to book a seat in a plane giữ một chỗ đi máy ba [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

seat


| seat seat (sēt) noun 1. Something, such as a chair or bench, that may be sat on. 2. a. A place in which one may sit. b. The right to occupy such a place or a ticket indicating this right: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< dismiss savage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa