1 |
riversông
|
2 |
riversông
|
3 |
river: sông cắt ngang map
|
4 |
river Dòng sông. | : ''to sail up the '''river''''' — đi thuyền ngược dòng sông | : ''to sail down the '''river''''' — đi thuyền xuôi dòng sông | Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng. | : ''a '''rive [..]
|
5 |
river['rivə]|danh từ dòng sôngto sail up the river đi thuyền ngược dòng sôngto sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai lánga river of blood máu chảy lai láng (nghĩa [..]
|
6 |
river| river river (rĭvʹər) noun Abbr. r., R., riv. 1. A large natural stream of water emptying into an ocean, a lake, or another body of water and usually fed along its course by converg [..]
|
<< corner | adventure >> |