Ý nghĩa của từ river là gì:
river nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ river. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa river mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

river


sông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

river


sông
Nguồn: lopngoaingu.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

river


: sông cắt ngang map
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

river


Dòng sông. | : ''to sail up the '''river''''' — đi thuyền ngược dòng sông | : ''to sail down the '''river''''' — đi thuyền xuôi dòng sông | Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng. | : ''a '''rive [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

river


['rivə]|danh từ dòng sôngto sail up the river đi thuyền ngược dòng sôngto sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai lánga river of blood máu chảy lai láng (nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

river


| river river (rĭvʹər) noun Abbr. r., R., riv. 1. A large natural stream of water emptying into an ocean, a lake, or another body of water and usually fed along its course by converg [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< corner adventure >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa