1 |
adventure Phiêu lưu, mạo hiểm, liều. | : ''to '''adventure''' to do something'' — liều làm việc gì | : ''to '''adventure''' one's life'' — liều mạng | Dám đi, dám đến (nơi nào...). | Dám tiến hành (cuộc kinh [..]
|
2 |
adventure[əd'vent∫ə]|động từ|danh từ|Tất cảđộng từ mạo hiểm, liềuto adventure to do something liều làm việc gìto adventure one's life liều mạngdanh từ sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo [..]
|
<< river | aerobic >> |