1 |
cornerphạt góc
|
2 |
corner Góc (tường, nhà, phố... ). | : ''the '''corner''' of the street'' — góc phố | : ''to put a child in the '''corner''''' — bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường | Nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ [..]
|
3 |
corner['kɔ:nə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ góc (tường, nhà, phố...)the corner of the street góc phốto put a child in the corner bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường lối rẽ; khúc quanh nơi [..]
|
<< supporter | river >> |