1 |
supporter Vật chống đỡ. | Người ủng hộ. | Hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu). | Chống đỡ. | : ''Piliers qui '''supportent''' une voûte'' — cột chống một cái vòm | Chịu. | : '''''Supporter''' tous les [..]
|
2 |
supporter[sə'pɔ:tə]|danh từ vật chống đỡ người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
supporterngười trợ giúp.
|
4 |
supporter(n) : cổ động viên
|
5 |
supporter (n) : cổ động viên
|
6 |
supporter(n) : cổ động viên
|
7 |
supportercổ động viên
|
8 |
supportercổ động viên
|
<< butter | corner >> |