Ý nghĩa của từ butter là gì:
butter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ butter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa butter mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

butter


Bơ. | Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện. | Phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào. | Bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up). | Vun gốc. | : '''''Butter''' un arbre'' — vun gốc cho câ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

butter


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

butter


['bʌtə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bơ lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiệnto look as if butter would not melt in one's mouth làm ra bộ đoan trang; màu mèngoại động từ phết bơ vào; xào [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< transformer supporter >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa