1 |
butter Bơ. | Lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện. | Phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào. | Bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up). | Vun gốc. | : '''''Butter''' un arbre'' — vun gốc cho câ [..]
|
2 |
butterbơ
|
3 |
butter['bʌtə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bơ lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiệnto look as if butter would not melt in one's mouth làm ra bộ đoan trang; màu mèngoại động từ phết bơ vào; xào [..]
|
<< transformer | supporter >> |