1 |
transformer Người làm biến đổi; vật làm biến đổi. | Máy biến thế. | Biến đổi. | : '''''Transformer''' une maison'' — biến đổi ngôi nhà | : ''L’éducation l’a '''transformé''' en un autre homme'' — sự giáo dụ [..]
|
2 |
transformerMáy biến thế
|
<< barber | butter >> |