Ý nghĩa của từ reservoir là gì:
reservoir nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ reservoir. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reservoir mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reservoir


Bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng). | Kho, kho dự trữ, nguồn. | : ''a '''reservoir''' of knowledge'' — kho kiến thức | : ''a '''reservoir''' of strength'' — nguồn sức mạnh | Chứa vào bể chứa nước. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reservoir


hồ chứa nước
Nguồn: lopngoaingu.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reservoir


Vỉa chứa dầu Lớp trầm tích có khả năng chứa dầu trong các lỗ rỗng của đá.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reservoir


hồ chứa nước
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reservoir


Bể chứa nước sạch
Nguồn: giaxaydung.vn (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

reservoir


Hồ chứa nước
Nguồn: giaxaydung.vn (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

reservoir


Hồ chứa nước (Một công trình, nhân tạo một phần hoặc toàn bộ, để lưu trữ và hoặc để điều chỉnh và kiểm soát nước).
Nguồn: dichthuatthanhvinh.com





<< resource broccoli >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa