1 |
reservoir Bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng). | Kho, kho dự trữ, nguồn. | : ''a '''reservoir''' of knowledge'' — kho kiến thức | : ''a '''reservoir''' of strength'' — nguồn sức mạnh | Chứa vào bể chứa nước. [..]
|
2 |
reservoirhồ chứa nước
|
3 |
reservoirVỉa chứa dầu Lớp trầm tích có khả năng chứa dầu trong các lỗ rỗng của đá.
|
4 |
reservoirhồ chứa nước
|
5 |
reservoirBể chứa nước sạch
|
6 |
reservoirHồ chứa nước
|
7 |
reservoirHồ chứa nước (Một công trình, nhân tạo một phần hoặc toàn bộ, để lưu trữ và hoặc để điều chỉnh và kiểm soát nước).
|
<< resource | broccoli >> |