1 |
resource Phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí). | : ''to be at the end of one's resources'' — hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được | [..]
|
2 |
resource[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]|danh từ ( số nhiều) tài nguyênrich in natural , mineral , agricultural resources giàu tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản, nông nghiệpthe mortgage is a drain on our financial resour [..]
|
<< blueberry | reservoir >> |