Ý nghĩa của từ resource là gì:
resource nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ resource. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa resource mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

resource


Phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí). | : ''to be at the end of one's resources'' — hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

resource


[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]|danh từ ( số nhiều) tài nguyênrich in natural , mineral , agricultural resources giàu tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản, nông nghiệpthe mortgage is a drain on our financial resour [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< blueberry reservoir >>