1 |
remove| remove remove (rĭ-mvʹ) verb removed, removing, removes verb, transitive 1. To move from a place or position occupied: removed the dishes from the table. 2. To transfer [..]
|
2 |
remove1. Danh từ +, Món ăn tiếp theo (sau một món khác) +, Sự lên lớp VD: examination for the remove: kỳ thi lên lớp not to get one's remove: không được lên lớp +, Lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) +, Khoảng cách, sự khác biệt, bước phát triển VD: to be many removes from the carefree days of one's youth: khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân 2. Ngoại động từ +, Dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn VD: to remove a machine: chuyển một cái máy (ra chỗ khác) to remove mountains: (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường +, Bỏ ra, tháo ra VD: to remove one's hat: bỏ mũ ra to remove a tyre: tháo lốp xe +, Cách chức, đuổi, sa thải VD: to remove an official: cách chức một viên chức +, Lấy ra, đưa ra, rút ra... VD: to remove a boy from school xin rút một học sinh ra khỏi trường +, Tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ VD: to remove grease stains: tẩy vết mỡ to remove someone's name from a list: xoá bỏ tên ai trong danh sách +, Giết, thủ tiêu, khử đi +, Làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...) +, Bóc (niêm phong) +, (y học) cắt bỏ +, (y học) tháo (băng) 3. Nội động từ +, Dời đi xa, đi ra, tránh ra xa VD: they shall never remove from here họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu +, Dọn nhà, đổi chỗ ở VD: to remove to a new house dọn nhà đến một căn nhà mới
|
3 |
removeĐộng từ: tháo ra, di chuyển, bỏ, dọn, xóa bỏ,... Ví dụ 1: Bạn có thể giúp tôi xóa cái tệp đó ra khỏi máy tính không? (Can you help me remove that file on my computer?) Ví dụ 2: Sữa rửa mặt có tác dụng loại bỏ bụi bẩn bám trên bề mặt da. (Cleanser's function is removing oil and dust on the external facial skin.)
|
4 |
remove Món ăn tiếp theo (sau một món khác). | Sự lên lớp. | : ''examination for the '''remove''''' — kỳ thi lên lớp | : ''not to get one's '''remove''''' — không được lên lớp | Lớp chuyển tiếp (trong mộ [..]
|
5 |
remove[ri'mu:v]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ món ăn tiếp theo (sau một món khác) sự lên lớpexamination for the remove kỳ thi lên lớpnot to get one's remove không được lên lớp lớp chuyển t [..]
|
<< repair | entrance >> |