1 |
entrance['entrəns]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( entrance into / onto something ) sự đến hoặc đi vàothe hero makes his entrance (on stage ) in Act 2 nhân vật chính bước ra (sân khấu) ở Màn 2an actress [..]
|
2 |
entrancelối vào, cửaadit ~ cửa lò
|
3 |
entrance Sự đi vào. | Sự ra (của diễn viên). | Sự nhậm (chức... ). | Quyền vào, quyền gia nhập. | Tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee). | Cổng vào, lối vào. | Làm xuất thần. | Làm mê li. | M [..]
|
<< remove | remark >> |