1 |
remark Sự lưu ý, sự chú ý. | : ''worthy of '''remark''''' — đáng lưu ý | Sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận. | : ''to make (pass) no '''remark''' on'' — không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì) | : [..]
|
2 |
remark[ri'mɑ:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ýworthy of remark đáng lưu ý sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luậnto make (pass ) no r [..]
|
3 |
remark| remark remark (rĭ-märkʹ) verb remarked, remarking, remarks verb, transitive 1. To express briefly and casually as a comment. 2. To take notice of; observe. See synonyms a [..]
|
<< entrance | relieve >> |