Ý nghĩa của từ remark là gì:
remark nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ remark. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa remark mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

remark


Sự lưu ý, sự chú ý. | : ''worthy of '''remark''''' — đáng lưu ý | Sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận. | : ''to make (pass) no '''remark''' on'' — không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì) | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

remark


[ri'mɑ:k]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ýworthy of remark đáng lưu ý sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luậnto make (pass ) no r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

remark


| remark remark (rĭ-märkʹ) verb remarked, remarking, remarks   verb, transitive 1. To express briefly and casually as a comment. 2. To take notice of; observe. See synonyms a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< enunciate remand >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa