Ý nghĩa của từ relieve là gì:
relieve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ relieve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relieve mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

relieve


Làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi. | : ''to '''relieve''' someone's mind'' — làm ai an tâm | : ''to feel relieved'' — cảm thấy yên lòng | Làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, l [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

relieve


                         làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, an ủi, giải khuây
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)




<< remark release >>