1 |
relieve Làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi. | : ''to '''relieve''' someone's mind'' — làm ai an tâm | : ''to feel relieved'' — cảm thấy yên lòng | Làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, l [..]
|
2 |
relieve làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, an ủi, giải khuây
|
<< remark | release >> |