1 |
repair Sự sửa chữa, sự tu sửa. | : ''to be under '''repair''''' — đang được sửa chữa | : ''to be beyond '''repair''''' — không thể sửa chữa được nữa | : ''repairs done while you wait'' — sửa lấy ngay | [..]
|
2 |
repair[ri'peə]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự hồi phục hoặc được hồi phụca road under repair con đường đang được sửa chữayour television was (damaged ) beyond repair máy thu hình [..]
|
<< repeat | remove >> |