Ý nghĩa của từ repair là gì:
repair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ repair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa repair mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

repair


Sự sửa chữa, sự tu sửa. | : ''to be under '''repair''''' — đang được sửa chữa | : ''to be beyond '''repair''''' — không thể sửa chữa được nữa | : ''repairs done while you wait'' — sửa lấy ngay | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

repair


[ri'peə]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự hồi phục hoặc được hồi phụca road under repair con đường đang được sửa chữayour television was (damaged ) beyond repair máy thu hình [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< repeal reorganize >>