1 |
repeat[ri'pi:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu) (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu [..]
|
2 |
repeat| repeat repeat (rĭ-pētʹ) verb repeated, repeating, repeats verb, transitive 1. To say again: repeat a question. 2. To utter in duplication of another's utterance. 3. To [..]
|
3 |
repeat sự nhắc lại
|
4 |
repeat"Repeat" là một ca khúc của nam DJ người Pháp David Guetta, hợp tác với nữ ca sĩ thu âm người Anh Jessie J. Được sáng tác bởi Jessie J, The Invisible Men, Ali Tennant, David Guetta, Giorgio [..]
|
5 |
repeat Sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại. | Tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu). | Phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại. | Chương trình (phát thanh) lập lại. | Giấy đặt hàng lập [..]
|
<< replay | repair >> |