1 |
raise Nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. | : ''to '''raise''' one's glass to someone'' — nâng cốc chúc sức khoẻ ai | : ''to '''raise''' anchor'' — kéo neo lên, nhổ neo lên [..]
|
2 |
raise[reiz]|ngoại động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lênto raise one's glass to someone nâng cốc chúc sức khoẻ aito raise anchor kéo neo lên, [..]
|
3 |
raise| raise raise (rāz) verb raised, raising, raises verb, transitive 1. To move to a higher position; elevate: raised the loads with a crane. See synonyms at lift. 2. To set in an uprig [..]
|
4 |
raiseRaise /reiz/ có nghĩa là: nâng lên, đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, nêu lên, đề xuất, làm cái gì đó nổi lên làm tăng thêm (động từ); sự tăng lên (danh từ) Ví dụ: Please help me to raise anchor. (Xin hãy giúp tôi đưa neo lên)
|
5 |
raiseto ~ nâng lên, tăng lên
|
6 |
raise nâng lên, đỡ dậy; giơ lên
|
7 |
raiseNâng cược.
|
8 |
raiseNâng cược.
|
9 |
raiseNâng cược.
|
<< rain | rake >> |