1 |
race Nòi. | Chủng tộc, nòi người. | : ''the Mongolian '''race''''' — nòi người Mông-cổ | Loài, giống. | : ''the human '''race''''' — loài người | : ''the four-footed '''race''''' — loài vật bốn chân [..]
|
2 |
race[reis]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (sinh vật học) loàiThe human race Loài ngườiTo breed a race of cattle that can survive drought Nuôi một loài gia súc có khả năng sống được khi thiếu nướcThe four-f [..]
|
3 |
race1. dòng nước xiết; mương, máng, kênh 2.nòi, giốngbiological ~ nòi sinh họcecological ~ nòi sinh tháigeographical ~ nòi địa lýtide ~ dòng triều chảy xiết
|
4 |
race chủng tộc, cuộc chạy đua, cuộc tranh tài
|
5 |
raceRACE (Railways of Australia Container Express, tạm dịch: Vận chuyển công ten nơ bằng đường sắt tại Úc) là một phiên bản mở rộng của hệ thống quản lý chất lượng ISO về vận chuyển công ten nơ, có thể sử [..]
|
6 |
raceDanh từ: - Một cuộc thi trong đó tất cả các đối thủ đều cố gắng trở thành người nhanh nhất và về đích trước - Một nỗ lực để trở thành người đầu tiên làm hoặc nhận được một cái gì đó - Một nhóm, đặc biệt là những người, có đặc điểm thể chất đặc biệt tương tự, những người được coi là thuộc cùng loại hoặc thực tế thuộc về một nhóm như vậy
|
<< raccrocheur | mổ >> |