1 |
ra giêng Ngay sau tết âm lịch. | : '''''Ra giêng''' sẽ trồng màu.''
|
2 |
ra giêngNgay sau tết âm lịch: Ra giêng sẽ trồng màu.
|
3 |
ra giêngTháng giêng là tháng đầu tiên của năm mới theo lịch âm của người Việt Nam. Theo truyền thống xa xưa, có một số việc cấm kỵ trong tháng này như cưới hỏi, mua sắm,... Vậy ra giêng là những thời gian sau tết, sau tháng giêng. Ví dụ: Ra giêng anh cưới em.
|
4 |
ra giêngNgay sau tết âm lịch: Ra giêng sẽ trồng màu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra giêng". Những từ có chứa "ra giêng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giêng ra giêng [..]
|
<< ra phết | quỹ đen >> |