Ý nghĩa của từ răng là gì:
răng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ răng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa răng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


Phần cứng mọc ở hàm trong miệng, dùng để nhai hay cắn. | : ''Chân '''răng''' kẽ tóc.'' | : ''Tỉ mỉ, cặn kẽ.'' | : ''Nói hết chân '''răng''' kẽ tóc.'' | : ''Môi hở '''răng''' lạnh..'' | : ''Người có q [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


d. 1. Phần cứng mọc ở hàm trong miệng, dùng để nhai hay cắn. Chân răng kẽ tóc. Tỉ mỉ, cặn kẽ : Nói hết chân răng kẽ tóc; Môi hở răng lạnh. Người có quan hệ chặt chẽ với người đang trải qua bước khó kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


d. 1. Phần cứng mọc ở hàm trong miệng, dùng để nhai hay cắn. Chân răng kẽ tóc. Tỉ mỉ, cặn kẽ : Nói hết chân răng kẽ tóc; Môi hở răng lạnh. Người có quan hệ chặt chẽ với người đang trải qua bước khó khăn gian khổ cũng phải chịu đựng như người này. 2. Bộ phận nhọn, lồi ra, sắp đều nhau thành hàng của những dụng cụ như cưa, bừa... 3. Bộ phận nhọn, lồi [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


phần xương cứng, màu trắng, mọc trên hàm, dùng để cắn và nhai thức ăn răng khểnh bé đang mọc răng bị sâu răng bộ phận chìa ra, đầu thường nhọn, sắ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


Sao - Vì răng? = Tại sao? (By Nguyen)
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


phần phụ cứng rắn ở trong xoang miệng, dùng để nghiền, xé thức ăn. Số lượng, cách sắp xếp và sinh lý của R tạo thành các kiểu R đặc trưng cho từng loài động vật.
Nguồn: yhvn.vn (offline)

7

1 Thumbs up   0 Thumbs down

răng


Xem thêm: Răng người Răng là phần phụ cứng nằm trong khoang miệng có chức năng nghiền và xé thức ăn. Số lượng, cách sắp xếp và sinh lý của răng tạo thành các kiểu răng đặc trưng cho từng loài động vậ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< quốc doanh rượt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa