1 |
quốc doanh . Do nhà nước kinh doanh. | : ''Thành phần kinh tế '''quốc doanh'''.'' | : ''Xí nghiệp '''quốc doanh'''.'' | : ''Mậu dịch '''quốc doanh'''.''
|
2 |
quốc doanht. (thường dùng phụ sau d.). Do nhà nước kinh doanh. Thành phần kinh tế quốc doanh. Xí nghiệp quốc doanh. Mậu dịch quốc doanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc doanh". Những từ có chứa "quốc [..]
|
3 |
quốc doanhdo nhà nước tổ chức kinh doanh thành phần kinh tế ngoài quốc doanh xí nghiệp quốc doanh
|
4 |
quốc doanht. (thường dùng phụ sau d.). Do nhà nước kinh doanh. Thành phần kinh tế quốc doanh. Xí nghiệp quốc doanh. Mậu dịch quốc doanh.
|
<< quân bình | răng >> |