quangtrionline.org

Vote-up nhận được127
Vote-down nhận được92
Điểm:34 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (173)

1

32   15

mẹt


chỉ con gái, phụ nữ: thị mẹt).
Nguồn: quangtrionline.org

2

14   4

ỷ y


tin chắc chắn. Việc tọa lọa rồi mà còn ỷ y - Hỏng việc tơí nơi mà còn chắc chắn
Nguồn: quangtrionline.org

3

10   1

gác đờ bu


Chắn bùn xe (P)
Nguồn: quangtrionline.org

4

9   8

bưa


Chán, ngán, đủ - ăn bưa chưa = Ăn no chưa, ăn ớn chưa, ăn đủ chưa.
Nguồn: quangtrionline.org

5

7   8

trẩy


Làm sạch sẽ, Trẩy mộ = Tảo mộ, Trẩy cây: cắt bỏ cành lá, trẩy khoai (sắn): dỡ vồng khoai (sắn) thu hoạch. Cu Long hoang ra trẩy cơn roi đập đã = Cu Long hư ra chặt (rồi vót) cây roi đánh đã.
Nguồn: quangtrionline.org

6

5   4

bớp


Tát tai, vả vào mồm.
Nguồn: quangtrionline.org

7

5   1


Rủ (Cù rủ). Muội với Bờm cù chắc đi chơi.
Nguồn: quangtrionline.org

8

5   1

ngái


Xa (xa xôi, cách trở).
Nguồn: quangtrionline.org

9

4   10

ấy


Làm. Ấy đi = làm đi. Ấy chưa = Làm (cái đó) chưa?.
Nguồn: quangtrionline.org

10

4   1

rím


Giấu kỹ (Thành ngữ QT: Rím rím mà rịm ra troi nghĩa là: Im lặng vậy mà trung tiện là ra giòi)
Nguồn: quangtrionline.org