![]() |
quangtrionline.org
|
1 |
mẹtchỉ con gái, phụ nữ: thị mẹt).
|
2 |
ỷ ytin chắc chắn. Việc tọa lọa rồi mà còn ỷ y - Hỏng việc tơí nơi mà còn chắc chắn
|
3 |
gác đờ buChắn bùn xe (P)
|
4 |
bưaChán, ngán, đủ - ăn bưa chưa = Ăn no chưa, ăn ớn chưa, ăn đủ chưa.
|
5 |
trẩyLàm sạch sẽ, Trẩy mộ = Tảo mộ, Trẩy cây: cắt bỏ cành lá, trẩy khoai (sắn): dỡ vồng khoai (sắn) thu hoạch. Cu Long hoang ra trẩy cơn roi đập đã = Cu Long hư ra chặt (rồi vót) cây roi đánh đã.
|
6 |
bớpTát tai, vả vào mồm.
|
7 |
cùRủ (Cù rủ). Muội với Bờm cù chắc đi chơi.
|
8 |
ngáiXa (xa xôi, cách trở).
|
9 |
ấyLàm. Ấy đi = làm đi. Ấy chưa = Làm (cái đó) chưa?.
|
10 |
rímGiấu kỹ (Thành ngữ QT: Rím rím mà rịm ra troi nghĩa là: Im lặng vậy mà trung tiện là ra giòi)
|