Ý nghĩa của từ rím là gì:
rím nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rím. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rím mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

rím


Giấu kỹ (Thành ngữ QT: Rím rím mà rịm ra troi nghĩa là: Im lặng vậy mà trung tiện là ra giòi)
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

rím


t. Nói khoai bị hà: Khoai rím ăn đắng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rím


Nói khoai bị hà. | : ''Khoai '''rím''' ăn đắng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rím


t. Nói khoai bị hà: Khoai rím ăn đắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rím": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< rít >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa