Ý nghĩa của từ rượt là gì:
rượt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rượt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rượt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rượt


đg. (ph.). Đuổi theo. Rượt kẻ trộm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rượt": . rát rau rút rặt rất rầy rật rét rết riết riệt rít more...-Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rượt


. Đuổi theo. | : '''''Rượt''' kẻ trộm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rượt


(Phương ngữ) đuổi theo rượt theo tên cướp
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rượt


đg. (ph.). Đuổi theo. Rượt kẻ trộm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< răng rạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa