Ý nghĩa của từ quả đất là gì:
quả đất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ quả đất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quả đất mình

1

13 Thumbs up   1 Thumbs down

quả đất


d. (kng.). Trái Đất, về mặt nơi có cuộc sống của loài người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quả đất


510.072.000 km²[b]148.940.000 km² đất liền (29,2 %) Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, đồng thời cũng là hành tinh lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời xét về bán kính [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quả đất


1. Hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời. Một hành tinh rất nhỏ trong hệ mặt trời nhưng có dân số rất to.
2. Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.
markarus - 2013-07-25

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

quả đất


(Khẩu ngữ) Trái Đất, về mặt là nơi có cuộc sống của loài người.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   4 Thumbs down

quả đất


d. (kng.). Trái Đất, về mặt nơi có cuộc sống của loài người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả đất": . qua quít quả cật quả đất quả quyết quá [..]
Nguồn: vdict.com

6

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quả đất


Hành tinh trong hệ Mặt Trời, nơi có cuộc sống của loài người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quả đất


noi sinh song cua con nguoi,la 1 hanh tinh trong he mat troi
miu - 2013-07-24

8

1 Thumbs up   3 Thumbs down

quả đất


ành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời. Một hành tinh rất nhỏ trong hệ mặt trời nhưng có dân số rất to.
2. Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.
jj - 2013-09-17





<< quạt điện quở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa