1 |
quả đấtd. (kng.). Trái Đất, về mặt nơi có cuộc sống của loài người.
|
2 |
quả đất510.072.000 km²[b]148.940.000 km² đất liền (29,2 %)
Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, đồng thời cũng là hành tinh lớn nhất trong các hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời xét về bán kính [..]
|
3 |
quả đất1. Hành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời. Một hành tinh rất nhỏ trong hệ mặt trời nhưng có dân số rất to. 2. Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.
|
4 |
quả đất(Khẩu ngữ) Trái Đất, về mặt là nơi có cuộc sống của loài người.
|
5 |
quả đấtd. (kng.). Trái Đất, về mặt nơi có cuộc sống của loài người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả đất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả đất": . qua quít quả cật quả đất quả quyết quá [..]
|
6 |
quả đất Hành tinh trong hệ Mặt Trời, nơi có cuộc sống của loài người.
|
7 |
quả đấtnoi sinh song cua con nguoi,la 1 hanh tinh trong he mat troi
|
8 |
quả đấtành tinh thứ 3 trong hệ mặt trời. Một hành tinh rất nhỏ trong hệ mặt trời nhưng có dân số rất to. 2. Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.
|
<< quạt điện | quở >> |