Ý nghĩa của từ quạt điện là gì:
quạt điện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quạt điện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quạt điện mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quạt điện


Nh. Quạt máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạt điện": . quạt điện quyết nhiên Quyết Tiến. Những từ có chứa "quạt điện" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quạt điện


Nh. Quạt máy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quạt điện


tên gọi chung các loại quạt có cánh quay bằng động cơ điện. Đồng nghĩa: quạt máy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quê quán quả đất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa