1 |
quạt điệnNh. Quạt máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạt điện": . quạt điện quyết nhiên Quyết Tiến. Những từ có chứa "quạt điện" in its definition [..]
|
2 |
quạt điệnNh. Quạt máy.
|
3 |
quạt điệntên gọi chung các loại quạt có cánh quay bằng động cơ điện. Đồng nghĩa: quạt máy
|
<< quê quán | quả đất >> |