Ý nghĩa của từ quở là gì:
quở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quở mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quở


đg. Cg. Quở mắng. Trách mắng.MắnG Nh. Quở.QUANG. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quở": . qua qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quạc more...-Những [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quở


đg. Cg. Quở mắng. Trách mắng. MắnG Nh. Quở. QUANG
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quở


(Từ cũ) nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới quở cho một trận bị mẹ quở Đồng nghĩa: quở trách, quở mắng (Khẩu ngữ) nhận xét có ý [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quả đất quý mến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa