1 |
quởđg. Cg. Quở mắng. Trách mắng.MắnG Nh. Quở.QUANG. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quở": . qua qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quạc more...-Những [..]
|
2 |
quởđg. Cg. Quở mắng. Trách mắng. MắnG Nh. Quở. QUANG
|
3 |
quở(Từ cũ) nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới quở cho một trận bị mẹ quở Đồng nghĩa: quở trách, quở mắng (Khẩu ngữ) nhận xét có ý [..]
|
<< quả đất | quý mến >> |