1 |
quáchhòm bọc ngoài quan tài trong quan ngoài quách Phụ từ (Khẩu ngữ) (làm việc gì) ngay đi cho xong, cho khỏi vướng bận chờ với chả đợi, làm qu&aacut [..]
|
2 |
quáchQuách là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 곽, Romaja quốc ngữ: Gwak) và Trung Quốc (Hán tự: 郭, Bính âm: Guo). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 146, về [..]
|
3 |
quáchph. Cho xong, cho rảnh mắt: Đốt quách những truyện khiêu dâm.d. áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quách": . quá [..]
|
4 |
quách- từ cũ, it dùng bây giờ; là áo quan bọc ngoài quan tài cho người chết - dùng trong văn nói (làm việc gì) ngay cho xong, giải quyết nhanh cho xong, khỏi mệt mỏi, vướng víu ví dụ: Khiếp quá, giữ mãi mấy cái của nợ này làm gì, vứt quách đi cho xong
|
5 |
quách Cho xong, cho rảnh mắt. | : ''Đốt '''quách''' những truyện khiêu dâm.'' | Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.
|
6 |
quáchph. Cho xong, cho rảnh mắt: Đốt quách những truyện khiêu dâm. d. áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.
|
<< quýnh | ngấu >> |