Ý nghĩa của từ quýnh là gì:
quýnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quýnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quýnh mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quýnh


có những động tác, cử chỉ vội vàng và lúng túng, do có sự tác động mạnh và đột ngột quýnh quá, không mở được cửa hồi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quýnh


ph. Rối rít: Mừng quýnh; Sợ quýnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quýnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quýnh": . quanh quành quánh quạnh quỳnh quýnh. Những từ có chứa "quýnh":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quýnh


Rối rít. | : ''Mừng '''quýnh'''.'' | : ''Sợ '''quýnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quýnh


ph. Rối rít: Mừng quýnh; Sợ quýnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngăm ngăm ngược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa