1 |
ngăm ngămph. 1. Nói nước da hơi đen. 2. Nói bụng hơi đau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăm ngăm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăm ngăm": . ngam ngám ngăm ngăm ngầm ngấm ngấm ngầm ngoem [..]
|
2 |
ngăm ngăm Nói nước da hơi đen. | Nói bụng hơi đau.
|
3 |
ngăm ngămph. 1. Nói nước da hơi đen. 2. Nói bụng hơi đau.
|
4 |
ngăm ngămhơi ngăm đen "Mình đen ta cũng ngăm ngăm, Mẹ ta thách cưới một trăm quan tiền." (Cdao) ở mức độ hơi hơi, không rõ lắm ngăm ngăm đau bụng ngăm ngăm đắng [..]
|
<< ròng rã | quýnh >> |