1 |
pupil['pju:pl]|danh từ học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ (pháp lý) trẻ em được giám hộ (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
pupilĐồng tử
|
3 |
pupilhọc sinh
|
4 |
pupil con ngươi, đồng tử
|
5 |
pupilTrong tiếng Anh, "pupil" là danh từ có nghĩa là học sinh; hiện nay từ này đã ít được sử dụng. Ví dụ 1: How many pupil in your class today? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn hôm nay?) Ví dụ 2: This is my pupil, please take care them. I be busy now. (Đây là học sinh của tôi, xin hãy chăm sóc chúng. Bây giờ tôi đang bận)
|
6 |
pupil Học trò, học sinh. | Trẻ em được giám hộ. | Con ngươi, đồng tử (của mắt).
|
<< pupate | puppet >> |