1 |
puppet Con rối. | Bù nhìn, kẻ bị giật dây. | (thuộc) con rối | bù nhìn, nguỵ. | : '''''puppet''' administration (government)'' — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ | : '''''puppet''' king'' — vua [..]
|
2 |
puppetDanh từ: - Một món đồ chơi có hình người hoặc động vật mà bạn có thể di chuyển bằng dây hoặc bằng cách đưa tay vào trong hay gọi là con rối. Ví dụ: Tôi có 2 vé cho buổi múa rối cần nhượng lại, xin hãy liên hệ nếu bạn quan tâm. (I have 2 tickets for puppet show need to be passed, please contact if you mind).
|
<< pupil | puppeteer >> |