1 |
public1.Tính từ +, Chung, công, công cộng Ví dụ: public holiday (ngày lễ chung), public opinion (dư luận, công luận), public school (trường công)... +,Công khai, công bố. Ví dụ: to make a public protest (phản đối công khai)... 2. Danh từ +, Công chúng, quần chúng. Ví dụ: to append to the public (kêu gọi quần chúng0 +, Nhân dân, dân chúng Ví dụ: the British public (nhân dân Anh) +, Giới Ví dụ: the sporting public (giới ham chuộng thể thao), the reading public (giới bạn đọc)
|
2 |
public Chung, công, công cộng. | : '''''public''' holiday'' — ngày lễ chung | : '''''public''' opinion'' — dư luận, công luận | : '''''public''' library'' — thư viện công cộng | : '''''public''' school'' [..]
|
3 |
publicPublic có nghĩa là công chúng, công khai cho công chúng xem một cách lộ liễu, tự nhiên. Ví dụ: His album is public so everyone can see it. Album ảnh của anh ta công khai, nên tất cả mọi người đều xem được
|
4 |
public| public public (pŭbʹlĭk) adjective Abbr. pub. 1. Of, concerning, or affecting the community or the people: the public good. 2. Maintained for or used by the people or community: [..]
|
5 |
publicPublic /'pʌblik/ có nghĩa là: công cộng, chung, công khai, do chính quyền cung cấp (tính từ); công chúng, quần chúng, giới (danh từ) Ví dụ 1: I study at public school. (Tôi học tại trường công) Ví dụ 2: I turned this state into public mode. (Tôi đã chuyển dòng trạng thái này thành chế độ công khai)
|
6 |
public['pʌblik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung; chung; công cộnga danger to public health một mối nguy hiểm đối với sức khoẻ mọi ngườithe campaign was designed [..]
|
<< psychological | ready >> |