Ý nghĩa của từ public là gì:
public nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ public. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa public mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

public


1.Tính từ
+, Chung, công, công cộng
Ví dụ: public holiday (ngày lễ chung), public opinion (dư luận, công luận), public school (trường công)...
+,Công khai, công bố. Ví dụ: to make a public protest (phản đối công khai)...
2. Danh từ
+, Công chúng, quần chúng. Ví dụ: to append to the public (kêu gọi quần chúng0
+, Nhân dân, dân chúng
Ví dụ: the British public (nhân dân Anh)
+, Giới
Ví dụ: the sporting public (giới ham chuộng thể thao), the reading public (giới bạn đọc)
ThuyNguyen - 2013-07-29

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

public


Chung, công, công cộng. | : '''''public''' holiday'' — ngày lễ chung | : '''''public''' opinion'' — dư luận, công luận | : '''''public''' library'' — thư viện công cộng | : '''''public''' school'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

public


Public có nghĩa là công chúng, công khai cho công chúng xem một cách lộ liễu, tự nhiên.

Ví dụ: His album is public so everyone can see it.
Album ảnh của anh ta công khai, nên tất cả mọi người đều xem được
lucyta - 2013-08-03

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

public


| public public (pŭbʹlĭk) adjective Abbr. pub. 1. Of, concerning, or affecting the community or the people: the public good. 2. Maintained for or used by the people or community: [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

public


Public /'pʌblik/ có nghĩa là: công cộng, chung, công khai, do chính quyền cung cấp (tính từ); công chúng, quần chúng, giới (danh từ)
Ví dụ 1: I study at public school. (Tôi học tại trường công)
Ví dụ 2: I turned this state into public mode. (Tôi đã chuyển dòng trạng thái này thành chế độ công khai)
nghĩa là gì - 2019-08-10

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

public


['pʌblik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về hoặc liên quan đến mọi người nói chung; chung; công cộnga danger to public health một mối nguy hiểm đối với sức khoẻ mọi ngườithe campaign was designed [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< psychological ready >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa