1 |
ready Sẵn sàng. | : ''dinner is '''ready''''' — cơm nước đã sẵn sàng | : ''to be '''ready''' to go anywhere'' — sẵn sàng đi bất cứ đâu | : '''''ready'''! go!'' — (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! | : ' [..]
|
2 |
ready['redi]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ sẵn sàngdinner is ready cơm nước đã sẵn sàngto get ready for a journey chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến điI've got my overalls on , so I'm ready [..]
|
3 |
ready| ready ready (rĕdʹē) adjective readier, readiest 1. Prepared or available for service, action, or progress: I am ready to work. The soup will be ready in a minute. The pupils are re [..]
|
<< public | red >> |