Ý nghĩa của từ ready là gì:
ready nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ready. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ready mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ready


Sẵn sàng. | : ''dinner is '''ready''''' — cơm nước đã sẵn sàng | : ''to be '''ready''' to go anywhere'' — sẵn sàng đi bất cứ đâu | : '''''ready'''! go!'' — (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ready


['redi]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ sẵn sàngdinner is ready cơm nước đã sẵn sàngto get ready for a journey chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến điI've got my overalls on , so I'm ready [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ready


| ready ready (rĕdʹē) adjective readier, readiest 1. Prepared or available for service, action, or progress: I am ready to work. The soup will be ready in a minute. The pupils are re [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< public red >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa