1 |
psychological Tâm lý. | : '''''psychological''' war'' — chiến tranh tâm lý
|
2 |
psychologicalTruyện tâm lý.
|
3 |
psychological[,saikə'lɔdʒikl]|tính từ (thuộc) tâm lýthe psychological development of a child sự phát triển tâm lý của một đứa trẻ (thuộc) tâm lý họcpsychological methods các phương pháp tâm lý họcthe psychological [..]
|
<< proud | public >> |