1 |
proud kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc. | : ''with '''proud''' looks'' — vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng | : ''to be '''proud''' of one's rank'' — kiêu ngạo về địa vị của mình | Tự hào; hãnh diện; đá [..]
|
2 |
proud[praud]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ ( + of ) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắcwith proud looks vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căngto be proud of one's rank kiêu ngạo về địa vị của mình tự hào; hãnh diện [..]
|
<< private | psychological >> |