1 |
private Riêng, tư, cá nhân. | : '''''private''' life'' — đời tư | : '''''private''' school'' — trường tư | : '''''private''' property'' — tài sản tư nhân | : '''''private''' letter'' — thư riêng | : '''' [..]
|
2 |
private['praivit]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ riêng, tư, cá nhânprivate life đời tưprivate property tài sản riêngprivate letter thư riêngprivate house nhà riêngprivate teacher thầy giáo dạy tưprivate visit [..]
|
<< princess | proud >> |