1 |
princessmột từ tiếng Anh nghĩa là công chúa - con gái của vua, hoàng đế một nước nào đó ngoài ra, princess còn là từ gọi yêu với con gái của ai đó VD: love you, princess khi gọi một người đàn ông hoặc đàn bà điệu đà, đỏm dáng, tiểu thư quá mức, người ta cũng dùng princess với ý mỉa mai
|
2 |
princess Bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa. | Nữ vương.
|
3 |
princess[prin'ses]|danh từ công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vươngPrincess Regent công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chínhprincess royal cô [..]
|
<< primary | private >> |