Ý nghĩa của từ primary là gì:
primary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ primary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa primary mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

primary


['praiməri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ nguyên thuỷ, đầu tiên; ( Primary ) cổ sinh đại, nguyên sinhin the primary stage of development ở giai đoạn phát triển đầu tiênPrimary rocks đá nguyên sinhthe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

primary


| primary primary (prīʹmĕrē, -mə-rē) adjective Abbr. prim. 1. First or highest in rank, quality, or importance; principal. 2. Being or standing first in a list, ser [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

primary


Nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên. | : '''''primary''' rocks'' — đá nguyên sinh | Gốc, nguyên, căn bản. | : ''the '''primary''' meaning of a word'' — nghĩa gốc của một từ | Sơ đẳng, sơ cấp. | : '''''pri [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< previous princess >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa