1 |
primary['praiməri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ nguyên thuỷ, đầu tiên; ( Primary ) cổ sinh đại, nguyên sinhin the primary stage of development ở giai đoạn phát triển đầu tiênPrimary rocks đá nguyên sinhthe [..]
|
2 |
primary| primary primary (prīʹmĕrē, -mə-rē) adjective Abbr. prim. 1. First or highest in rank, quality, or importance; principal. 2. Being or standing first in a list, ser [..]
|
3 |
primary Nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên. | : '''''primary''' rocks'' — đá nguyên sinh | Gốc, nguyên, căn bản. | : ''the '''primary''' meaning of a word'' — nghĩa gốc của một từ | Sơ đẳng, sơ cấp. | : '''''pri [..]
|
<< previous | princess >> |