1 |
previous Trước. | : ''the '''previous''' day'' — ngày hôm trước | : ''without '''previous''' notice'' — không có thông báo trước | : '''''previous''' to'' — trước khi | Vội vàng, hấp tấp. | Previous to [..]
|
2 |
previous['pri:viəs]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ trước (thời gian, thứ tự); ưu tiênthe previous day ngày hôm trướcwithout previous notice không có thông báo trước (thông tục) vội vàng, hấp tấpPrevious Examina [..]
|
<< pretty | primary >> |