Ý nghĩa của từ previous là gì:
previous nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ previous. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa previous mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

previous


Trước. | : ''the '''previous''' day'' — ngày hôm trước | : ''without '''previous''' notice'' — không có thông báo trước | : '''''previous''' to'' — trước khi | Vội vàng, hấp tấp. | Previous to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

previous


['pri:viəs]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ trước (thời gian, thứ tự); ưu tiênthe previous day ngày hôm trướcwithout previous notice không có thông báo trước (thông tục) vội vàng, hấp tấpPrevious Examina [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< pretty primary >>