1 |
prettyTính từ: xinh đẹp Ví dụ: Cô ấy là một cô bé xinh đẹp và tốt bụng. Cổ xứng đáng được nhiều điều tốt đẹp. (She is a pretty and kind girl. She deserves the best things.) Trạng từ: gần như, khá Ví dụ: Cũng khá nhiều rồi, bạn có thể dừng lại được rồi. (You can stop doing this, it is pretty much).
|
2 |
prettyxinh
|
3 |
pretty Xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp. | : ''a '''pretty''' child'' — đứa bé xinh xắn | Hay hay, thú vị, đẹp mắt. | : ''a '''pretty''' story'' — câu chuyện hay hay thú vị | : ''a '''pretty''' song'' [..]
|
4 |
pretty['priti]|tính từ so sánh|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ so sánh xinh, xinh xắn, xinh đẹpa pretty child đứa bé xinh xắna pretty tune một giai điệu dễ thươngwhat a pretty dress ! cái áo xinh quá! hay hay, [..]
|
<< press | previous >> |