1 |
press Sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn. | : ''a '''press''' of the hand'' — cái bóp tay | : ''to give something a slight '''press''''' — bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì | Sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông c [..]
|
2 |
press[pres]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấna press of the hand cái bóp tayto give something a slight press bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì đám đông, sự đông đúc; [..]
|
<< prepare | pretty >> |