1 |
pregnancy Sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa. | Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng... ). | Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng). | Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ... ). [..]
|
2 |
pregnancythai
|
3 |
pregnancy sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
|
<< poster | pregnant >> |