1 |
pregnant Có thai, có mang thai, có chửa. | : ''to make '''pregnant''''' — làm cho có mang | : ''she is '''pregnant''' for three months'' — bà ta có mang được ba tháng | Giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng [..]
|
2 |
pregnant['pregnənt]|tính từ (về người đàn bà hoặc con vật cái) có con nhỏ hoặc con vật nhỏ đang phát triển trong dạ con; có thai, có mang, có chửashe was six months pregnant cô ấy có mang đã được sáu thángshe [..]
|
<< pregnancy | preparation >> |