Ý nghĩa của từ preparation là gì:
preparation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ preparation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa preparation mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

preparation


Sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị. | Số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị. | : ''to make preparations for'' — sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị | Sự so [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

preparation


[,prepə'rei∫n]|danh từ sự sửa soạn; sự chuẩn bịyou can't pass an exam without preparation anh chưa chuẩn bị thì không thể thi đỗ đượcfood preparation areas must be kept clean khu vực chuẩn bị thức ăn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

preparation


| preparation preparation (prĕpə-rāʹshən) noun Abbr. prep., prepn. 1. The act or process of preparing. 2. The state of having been made ready beforehand; readiness. 3.&# [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< pregnant prescription >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa