1 |
preparation Sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị. | Số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị. | : ''to make preparations for'' — sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị | Sự so [..]
|
2 |
preparation[,prepə'rei∫n]|danh từ sự sửa soạn; sự chuẩn bịyou can't pass an exam without preparation anh chưa chuẩn bị thì không thể thi đỗ đượcfood preparation areas must be kept clean khu vực chuẩn bị thức ăn [..]
|
3 |
preparation| preparation preparation (prĕpə-rāʹshən) noun Abbr. prep., prepn. 1. The act or process of preparing. 2. The state of having been made ready beforehand; readiness. 3. [..]
|
<< pregnant | prescription >> |