1 |
prescription Sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến. | Mệnh lệnh, sắc lệnh. | Sự cho đơn; đơn thuốc. | Thời hiệu. | Phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì). | Sự được do đủ th [..]
|
2 |
prescriptionkê đơn thuốc
|
3 |
prescriptionđơn thuốc
|
<< preparation | procedure >> |