1 |
procedure Thủ tục. | : ''legal '''procedure''''' — thủ tục luật pháp | : ''the '''procedure''' of the meeting'' — thủ tục hội nghị
|
2 |
procedure[prə'si:dʒə]|danh từ thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)Legal /parliamentary procedure Thủ tục pháp lý/nghị viện(The ) agreed /correct /established /normal /usual procedure Thủ tục đã [..]
|
3 |
procedure| procedure procedure (prə-sēʹjər) noun 1. A manner of proceeding; a way of performing or effecting something: complained to the manager, and by this procedure got the money bac [..]
|
<< prescription | profession >> |