1 |
profession Nghề, nghề nghiệp. | : ''liberal professions'' — những nghề tự do | Những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép. | Sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên [..]
|
2 |
profession[prə'fe∫n]|danh từ nghề, nghề nghiệpliberal professions những nghề tự dothe acting /legal /medical profession nghề diễn viên/pháp chế/ya lawyer by profession luật sư chuyên nghiệp ( the profession ) n [..]
|
<< procedure | progressive >> |