1 |
progressive Tiến lên, tiến tới. | : '''''progressive''' motion'' — sự chuyển động tiến lên | Tiến bộ. | : '''''progressive''' movement'' — phong trào tiến bộ | : '''''progressive''' policy'' — chính sách tiế [..]
|
2 |
progressive[prə'gresiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tiến lên, tiến tớiprogressive motion sự chuyển động tiến lên tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóngprogressive movement phong trào tiến bộprogressive policy chí [..]
|
3 |
progressive| progressive progressive (prə-grĕsʹĭv) adjective 1. Moving forward; advancing. 2. Proceeding in steps; continuing steadily by increments: progressive change. 3. Promoting [..]
|
4 |
progressive tiến lên, tiến tới
|
<< profession | prone >> |